|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5080 |
---|
005 | 202004091420 |
---|
008 | 040323s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414374 |
---|
035 | ##|a1083198003 |
---|
039 | |a20241129095617|bidtocn|c20200409142017|dtult|y20040323000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.12|bTHU |
---|
090 | |a331.12|bTHU |
---|
110 | 2 |aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội. |
---|
245 | 10|aThực trạng lao động - việc làm ở Việt Nam : Từ kết quả điều tra lao động - việc làm 2000 = |bStatus of labour - employment in Vietnam : From survey on labour - employment 2000 /|cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a566 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEmployment|zVietnam|vStatistics. |
---|
650 | 10|aLabor supply|zVietnam|vStatistics. |
---|
650 | 17|aViệc làm|xLao động|xThực trạng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSố liệu thống kê. |
---|
653 | 0 |aViệc làm. |
---|
653 | 0 |aLao động Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000004976 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004976
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.12 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào