|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49452 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60166 |
---|
005 | 202412091134 |
---|
008 | 200915s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377579 |
---|
039 | |a20241209113411|banhpt|c20241201152154|didtocn|y20170513105348|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Quang Thiêm. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ /|cLê Quang Thiêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a358 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Bộ môn Ngữ văn, cử nhân tiếng Đức. |
---|
650 | 10|aNgôn ngữ|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aĐối chiếu ngôn ngữ Trung Việt |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
693 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(5): 000083904, 000102036, 000102040, 000135894-5 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115314 |
---|
890 | |a6|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083904
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 LET
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102036
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 LET
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000102040
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 LET
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000115314
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
410 LET
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
5
|
000135894
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 LET
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
6
|
000135895
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 LET
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|