|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49456 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60170 |
---|
005 | 202311060843 |
---|
008 | 170513s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405007 |
---|
035 | ##|a1083198528 |
---|
039 | |a20241129170111|bidtocn|c20231106084342|danhpt|y20170513105958|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.409597|bTRT |
---|
090 | |a306.409597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Thêm. |
---|
245 | 10|aTìm về bản sắc văn hóa Việt Nam :|bCái nhìn hệ thống - loại hình /|cTrần Ngọc Thêm. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a690 tr. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Bộ môn Ngữ văn. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xBản sắc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBản sắc văn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aTruyền thông liên văn hoá |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(3): 000083889-90, 000101231 |
---|
890 | |a3|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083889
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
306.409597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083890
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
306.409597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000101231
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
306.409597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào