|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60171 |
---|
005 | 202201051449 |
---|
008 | 170513s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7105032553 |
---|
035 | ##|a1083171250 |
---|
039 | |a20220105144915|bmaipt|c20201105113202|dtult|y20170513110042|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.102|bDUJ |
---|
100 | 0 |a杜建慧 |
---|
245 | 10|a翻譯學槪论 /|c杜建慧, 杨金良, 雷万忠著 |
---|
260 | |a北京 : |b民族出版社, |c1998 |
---|
300 | |a330 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDịch thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTranslating and interpreting |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |a杨金良 |
---|
700 | 0 |a雷万忠著 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100005 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100005
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.102 DUJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào