|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49466 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60180 |
---|
005 | 202109090824 |
---|
008 | 170513s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100009405 |
---|
035 | |a1456403241 |
---|
035 | ##|a1083166480 |
---|
039 | |a20241129132444|bidtocn|c20210909082450|dhuongnt|y20170513112320|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bXIA |
---|
090 | |a495.1|bXIA |
---|
110 | |a北京大学. 现代汉语教研室. |
---|
245 | 10|a现代汉语 /|c北京大学中文系现代汉语教研室编. |
---|
260 | |a北京师范大学出版社, Beijing :|bBei jing shi fan da xue chu ban she,|c2004 |
---|
300 | |a458 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xModern Chinese |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aModern Chinese |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNgữ âm học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aJianming, Lu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100057 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100057
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1 XIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|