- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.183 XUE
Nhan đề: Hanyu tingli jiaocheng /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60182 |
---|
005 | 201910231628 |
---|
008 | 170513s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561923634 |
---|
035 | |a1456409200 |
---|
035 | ##|a1083169416 |
---|
039 | |a20241130092853|bidtocn|c20191023162807|dmaipt|y20170513133702|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.183|bXUE |
---|
090 | |a495.183|bXUE |
---|
100 | 0 |aXuemei, Yang. |
---|
245 | 10|aHanyu tingli jiaocheng /|cXuemei Yang, Bo Hu. |
---|
260 | |aBeijing :|bBeijing Language and Culture University Press,|c2013. |
---|
300 | |a[2], III, V, 164, 165 s. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xtextbooks. |
---|
650 | 10|aListening|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xSách giáo khoa. |
---|
653 | 0 |aTextbooks. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aListening. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100020 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100020
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.183 XUE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|