|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5083 |
---|
005 | 202105041644 |
---|
008 | 040326s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951282905 |
---|
035 | ##|a1083195905 |
---|
039 | |a20241129132726|bidtocn|c20210504164456|dmaipt|y20040326000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.1|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aĐộng từ thành ngữ Anh - Việt =|bEnglish Vietnamese verbal idioms /|cBùi Phụng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xIdioms |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐộng từ|xThành ngữ|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐộng từ tiếng Việt |
---|
653 | 0 |aThành ngữ Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004021-3 |
---|
890 | |a3|b59|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004021
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 BUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000004022
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 BUP
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
3
|
000004023
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 BUP
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào