|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60184 |
---|
005 | 202201191608 |
---|
008 | 170513s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7810803050 |
---|
035 | |a1456392018 |
---|
035 | ##|a1083196721 |
---|
039 | |a20241129130823|bidtocn|c20220119160735|dmaipt|y20170513134115|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a428.1802|bFEN |
---|
100 | 0 |a冯庆华 |
---|
245 | 10|aA practical coursebook on translation =|b实用翻译敎程 /|c冯庆华 |
---|
260 | |a上海 : |b上海外语敎育出版社, |c2002 |
---|
300 | |a6, 761 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTranslating into Chinese. |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|xTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100056 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100056
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
428.1802 FEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào