|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60185 |
---|
005 | 201910240916 |
---|
008 | 170513s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561921890 |
---|
035 | ##|a1083170003 |
---|
039 | |a20191024091609|bmaipt|c20170513134247|dtult|y20170513134247|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bPIN |
---|
090 | |a495.1824|bPIN |
---|
100 | 0 |a于, 萍. |
---|
245 | 10|a成功之路. 2, 进步篇·读和写 =|bRoad to success. 2, upper elementary : reading and writing /|c于 萍. |
---|
260 | |aChina :|bBeijing Language and Culture : University Press,|c2008. |
---|
300 | |a2 vol. (215, 28 p.) :|bill., couv. ill ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 10|aChinese (language)|xManuals for English speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aManuals for English speakers. |
---|
653 | 0 |aChinese (language). |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài. |
---|
700 | 0 |aPing, Yu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100017 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100017
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 PIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|