|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60186 |
---|
005 | 202001140931 |
---|
008 | 170513s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561911890 |
---|
035 | ##|a1083187785 |
---|
039 | |a20200114093155|bmaipt|c20170513134415|dtult|y20170513134415|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.184|bLIU |
---|
090 | |a495.184|bLIU |
---|
100 | 0 |a刘谦功. |
---|
245 | 10|a当代话题 :|b高级阅读与表达敎程 /|c刘谦功. |
---|
260 | |aBeijing :|b北京语言大学出版社, |c2003. |
---|
300 | |a6, 4, 227 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xkĩ năng đọc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100019 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100019
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.184 LIU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào