|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60189 |
---|
005 | 202208171032 |
---|
008 | 170513s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100027845 |
---|
035 | |a1456383341 |
---|
035 | ##|a1083172569 |
---|
039 | |a20241129132741|bidtocn|c20220817103203|dmaipt|y20170513134721|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bGUO |
---|
100 | 0 |a郭锡良 |
---|
245 | 10|a古代汉语 : 下 /|c郭锡良... |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆出版,|c1999 |
---|
300 | |a1138 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Hán cổ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán cổ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100055 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100055
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1 GUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào