|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5084 |
---|
005 | 202401031537 |
---|
008 | 240103s1999 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399735 |
---|
035 | ##|a1083173938 |
---|
039 | |a20241202171004|bidtocn|c20240103153804|dmaipt|y20040326000000|zhueltt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Hưng |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Hán /|cTrần Hưng |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c1999 |
---|
300 | |a1003 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|vDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000003551 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000003552 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003552
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.9223 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003551
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.9223 TRH
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào