|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60196 |
---|
005 | 202203281605 |
---|
008 | 170513s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100026024 |
---|
035 | |a1456399881 |
---|
035 | ##|a1083186695 |
---|
039 | |a20241129131614|bidtocn|c20220328160552|dmaipt|y20170513135913|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bGUO |
---|
100 | 0 |a郭锡良 |
---|
245 | 10|a古代汉语 :|b上 /|c郭锡良等编著. |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c1999 |
---|
300 | |a597 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aChinese language|xAncient Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xTiếng Hán cổ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aAncient Chinese. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán cổ. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
700 | 0 |aGuo xi liang |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100093 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100093
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 GUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào