|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49486 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60200 |
---|
005 | 202303081614 |
---|
008 | 170513s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561922071 |
---|
035 | ##|a1083170363 |
---|
039 | |a20230308161446|btult|c20230308103754|dtult|y20170513140306|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
245 | 10|a成功之路 2 : 提高篇 =|bRoad to success 2 : lower intermediate /|c邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 编著隋岩. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社, |cc2008 |
---|
300 | |a155 p. :|bill. ;|c29 cm. +|erecording script and key (8p.) |
---|
650 | 10|aChinese language|xManuals for English speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDành cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aManuals for English speakers |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aKỹ năng tổng hợp 1C1 |
---|
692 | |aKỹ năng tổng hợp 1A2 |
---|
692 | |aKỹ năng tổng hợp 2A1 |
---|
692 | |aKỹ năng tổng hợp 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000100050, 000120619, 000137691-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100050
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000137692
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000137691
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000120619
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|