|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60201 |
---|
005 | 202203281547 |
---|
008 | 170513s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561723512 |
---|
035 | |a1456392365 |
---|
035 | ##|a1083196862 |
---|
039 | |a20241129152918|bidtocn|c20220328154748|dmaipt|y20170513140329|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bFAN |
---|
090 | |a495.15 |
---|
100 | 0 |a方緖軍 |
---|
245 | 10|a現代漢語實詞 /|c方緖軍, 張斌主編. |
---|
260 | |a上海 : |b華東師範大學出版社, |c2000 |
---|
300 | |a(6, 310 p.);|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
700 | 0 |a方緖軍著 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100072 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100072
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 FAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào