|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5085 |
---|
008 | 040326s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417901 |
---|
035 | ##|a1083193835 |
---|
039 | |a20241129132638|bidtocn|c20040326000000|dhuongnt|y20040326000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bNGY |
---|
090 | |a495.9223|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Như Ý. |
---|
245 | 10|aTừ điển Tiếng Việt cho học sinh dân tộc /|cNguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a751 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVietnamese language|xDictionaries. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xHọc sinh dân tộc|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHọc sinh dân tộc. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000003262 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào