• Sách
  • 495.9223 NGY
    Từ điển Tiếng Việt cho học sinh dân tộc /

DDC 495.9223
Tác giả CN Nguyễn, Như Ý.
Nhan đề Từ điển Tiếng Việt cho học sinh dân tộc / Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1999.
Mô tả vật lý 751 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese language-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Học sinh dân tộc-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Học sinh dân tộc.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 500Cà phê sách tầng 4(1): 000003262
000 00000cam a2200000 a 4500
0014949
0021
0045085
008040326s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456417901
035##|a1083193835
039|a20241129132638|bidtocn|c20040326000000|dhuongnt|y20040326000000|zhueltt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bNGY
090|a495.9223|bNGY
1000 |aNguyễn, Như Ý.
24510|aTừ điển Tiếng Việt cho học sinh dân tộc /|cNguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999.
300|a751 tr. ;|c21 cm.
65010|aVietnamese language|xDictionaries.
65017|aTiếng Việt|xHọc sinh dân tộc|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aHọc sinh dân tộc.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
852|a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000003262
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào