• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.15 CHE
    Nhan đề: 現代汉语句子 /

DDC 495.15
Tác giả CN 陈昌来
Nhan đề 現代汉语句子 / 陈昌来著, 张斌.
Thông tin xuất bản 上海 : 华东师範大学出版社, 2000
Mô tả vật lý 6, 313 p. ;21 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Syntax.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Sentences
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Câu-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Syntax
Từ khóa tự do Sentences
Từ khóa tự do Câu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100066
000 00000cam a2200000 a 4500
00149491
0021
00460205
005202203280922
008170513s2000 ch| chi
0091 0
020|a7561723369
035|a1456405362
035##|a1083196103
039|a20241129091905|bidtocn|c20220328092218|dmaipt|y20170513140701|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bCHE
1000 |a陈昌来|d1962-
24510|a現代汉语句子 /|c陈昌来著, 张斌.
260|a上海 : |b华东师範大学出版社, |c2000
300|a6, 313 p. ;|c21 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65000|aSyntax.
65010|aChinese language|xSentences
65017|aTiếng Trung Quốc|xCâu|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aNgữ pháp
6530 |aSyntax
6530 |aSentences
6530 |aCâu.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100066
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000100066 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 CHE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao