|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60205 |
---|
005 | 202203280922 |
---|
008 | 170513s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561723369 |
---|
035 | |a1456405362 |
---|
035 | ##|a1083196103 |
---|
039 | |a20241129091905|bidtocn|c20220328092218|dmaipt|y20170513140701|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈昌来|d1962- |
---|
245 | 10|a現代汉语句子 /|c陈昌来著, 张斌. |
---|
260 | |a上海 : |b华东师範大学出版社, |c2000 |
---|
300 | |a6, 313 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 00|aSyntax. |
---|
650 | 10|aChinese language|xSentences |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xCâu|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aSyntax |
---|
653 | 0 |aSentences |
---|
653 | 0 |aCâu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100066
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào