|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49495 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60209 |
---|
005 | 202204291405 |
---|
008 | 170513s2005 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7302110735 |
---|
035 | |a1456392984 |
---|
035 | ##|a1083194047 |
---|
039 | |a20241202143004|bidtocn|c20220429140556|danhpt|y20170513141210|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bZHA |
---|
100 | 0 |a张今. |
---|
245 | 10|a文学翻译原理 : |bThe principle of literary translation /|c张今, 张宁著. |
---|
260 | |a清华大学出版社, Beijing :|bQing hua da xue chu ban she,|c2005 |
---|
300 | |aXV, 293 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDịch văn học |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Văn học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aZhang Jin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000100044, 000115661 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100044
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1802 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000115661
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1802 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|
|