|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60211 |
---|
005 | 201910240918 |
---|
008 | 170513s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301078655 |
---|
035 | |a1456400719 |
---|
035 | ##|a1083196946 |
---|
039 | |a20241130172219|bidtocn|c20191024091839|dmaipt|y20170513141400|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
090 | |a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0 |a李晓琪. |
---|
245 | 10|a博雅汉语: 高级. 飞翔篇.|nTập 3 /|c李晓琪, 金舒年, 陈莉. |
---|
260 | |a北京大学出版社, Bei jing :|bBei jing da xue chu ban she,|c2008. |
---|
300 | |a333 p .;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xExaminations. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aExaminations. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aLi Chen. |
---|
700 | 0 |aLi Xiaoqi. |
---|
700 | 0 |aShu nian Jin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100043 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100043
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào