• Sách
  • 495.1824 LIX
    博雅汉语: 高级. 飞翔篇.

DDC 495.1824
Tác giả CN 李晓琪.
Nhan đề 博雅汉语: 高级. 飞翔篇. Tập 3 / 李晓琪, 金舒年, 陈莉.
Thông tin xuất bản 北京大学出版社, Bei jing : Bei jing da xue chu ban she, 2008.
Mô tả vật lý 333 p .; 29 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Examinations.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Kiểm tra
Từ khóa tự do Examinations.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Tác giả(bs) CN Li Chen.
Tác giả(bs) CN Li Xiaoqi.
Tác giả(bs) CN Shu nian Jin.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100043
000 00000cam a2200000 a 4500
00149497
0021
00460211
005201910240918
008170513s2008 ch| chi
0091 0
020|a9787301078655
035|a1456400719
035##|a1083196946
039|a20241130172219|bidtocn|c20191024091839|dmaipt|y20170513141400|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bLIX
090|a495.1824|bLIX
1000 |a李晓琪.
24510|a博雅汉语: 高级. 飞翔篇.|nTập 3 /|c李晓琪, 金舒年, 陈莉.
260|a北京大学出版社, Bei jing :|bBei jing da xue chu ban she,|c2008.
300|a333 p .;|c29 cm.
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xExaminations.
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aChinese language.
6530 |aKiểm tra
6530 |aExaminations.
6530 |aGiảng dạy.
7000 |aLi Chen.
7000 |aLi Xiaoqi.
7000 |aShu nian Jin.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100043
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100043 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIX Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào