|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60215 |
---|
005 | 201910231629 |
---|
008 | 170513s2011 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787510034909 |
---|
035 | |a1456407073 |
---|
035 | ##|a1083172404 |
---|
039 | |a20241130090649|bidtocn|c20191023162912|dmaipt|y20170513141809|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.183|bXIA |
---|
090 | |a495.183|bXIA |
---|
100 | 0 |a晓莲. |
---|
245 | 10|a趣味汉语听说课本(附MP3光盘1张) /|c晓莲, 江木. |
---|
260 | |a世界图书出版公司, Beijing :|bShi jie tu shu chu ban gong si,|c2011. |
---|
300 | |a141 p.;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng nghe|vSách giáo khoa|2VĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100041 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100041
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 XIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào