|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49503 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60217 |
---|
005 | 202401111621 |
---|
008 | 170513s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168542 |
---|
039 | |a20240111162157|banhpt|c20210319101251|danhpt|y20170513142033|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.182|bHUY |
---|
100 | 0 |aHuyang, Qi. |
---|
245 | 10|a现代汉语短语 /|c齐沪扬, 上海市敎育委员会组编 ; 张斌主編. |
---|
260 | |a华东师范大学出版社, Shanghai :|bHua dong shi fan da xue chu ban she,|c2000 |
---|
300 | |a6, 330 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aGrammar |
---|
650 | 10|aChinese language|xSentences. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aSentences |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aCú pháp học tiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100060 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100060
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.182 HUY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào