|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60223 |
---|
005 | 202005191527 |
---|
008 | 170513s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301137352 |
---|
035 | ##|a1083170625 |
---|
039 | |a20200519152703|btult|c20200506141429|dtult|y20170513142708|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bWAN |
---|
100 | 0 |a王尧美. |
---|
245 | 10|a轻松汉语. 上册, 初级汉语口语 / |c王尧美, 孙鹏程, 李昌炫 |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2008. |
---|
300 | |a220 p.:|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xSpoken Chinese|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|a汉语|x口语|x对外汉语教学 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHọc tập|xGiảng dạy|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aSpoken Chinese. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100035 |
---|
890 | |a1|b1|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100035
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 WAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|