|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60225 |
---|
005 | 201910241621 |
---|
008 | 170513s2012 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404061 |
---|
035 | ##|a1083170763 |
---|
039 | |a20241129145842|bidtocn|c20191024162159|dmaipt|y20170513143129|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bLIA |
---|
090 | |a495.1|bLIA |
---|
100 | 0 |a廖序东. |
---|
245 | 10|a现代汉语 :|b上册 /|c廖序东主编, 黄伯荣. |
---|
260 | |a北京大学出版社, Beijing :|bBei jing da xue chu ban she,|c2012. |
---|
300 | |a208 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xModern Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Trung Quốc hiện đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aModern Chinese. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung hiện đại. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 6. |
---|
700 | 0 |a黄伯荣. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào