|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60226 |
---|
005 | 202201181529 |
---|
008 | 170513s2013 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365669 |
---|
035 | ##|a1083173738 |
---|
039 | |a20241208234124|bidtocn|c20220118152837|dmaipt|y20170513143335|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.115|bLIN |
---|
100 | 1 |a林焘|d1921-2006 |
---|
245 | 10|a语音学教程 /|c林焘, 王理嘉著 |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2013 |
---|
300 | |a8, 6, 280 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ âm học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aPhonology |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao |
---|
692 | |aHọc phần 5. |
---|
700 | 0|a王理嘉著 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100090 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100090
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.115 LIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bảo châu
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào