DDC
| 495.1802 |
Tác giả CN
| 范勇 |
Nhan đề
| 新汉英翻译教程 / 范勇主编 |
Thông tin xuất bản
| 南京 : 南京大学出版社, 2006 |
Mô tả vật lý
| 254 p. ;20 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100084 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60228 |
---|
005 | 202201191613 |
---|
008 | 170513s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787305049651 |
---|
035 | |a1456404857 |
---|
035 | ##|a1083193302 |
---|
039 | |a20241201143157|bidtocn|c20220119161253|dmaipt|y20170513143608|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bYON |
---|
100 | 0 |a范勇 |
---|
245 | 10|a新汉英翻译教程 /|c范勇主编 |
---|
260 | |a南京 : |b南京大学出版社, |c2006 |
---|
300 | |a254 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100084 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100084
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1802 YON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào