• Sách
  • 495.1824 LIX
    博雅汉语. I, 初级·起步篇 =

DDC 495.1824
Tác giả CN 李晓琪
Nhan đề 博雅汉语. I, 初级·起步篇 = Giáo trình hán ngữ Boya : sơ cấp 1 / 李晓琪主编, 任雪梅, 徐晶凝编著; Nguyễn Thu Hà biên dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc giá hà Nội, 2004.
Mô tả vật lý 165 p. ; 29 cm.
Tùng thư Bei ta ban xin yi dai dui wai han yu jiao cai ·ji chu jiao cheng xi lie.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Hán ngữ-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Hán ngữ.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers.
Tác giả(bs) CN Dư, Xương Nghi
Tác giả(bs) CN Lý, Hiểu Kỳ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thu Hà biên dịch
Tác giả(bs) CN Nhậm, Tuyết Mai
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100031
000 00000cam a2200000 a 4500
00149515
0021
00460231
005201910240917
008170513s2004 vm| chi
0091 0
035|a1456403091
035##|a1083171913
039|a20241129131136|bidtocn|c20191024091739|dmaipt|y20170513143811|zanhpt
0410 |achi
044|avm
08204|a495.1824|bLIX
090|a495.1824|bLIX
1000 |a李晓琪
24510|a博雅汉语. I, 初级·起步篇 =|bGiáo trình hán ngữ Boya : sơ cấp 1 /|c李晓琪主编, 任雪梅, 徐晶凝编著; Nguyễn Thu Hà biên dịch.
260|aHà Nội :|bĐại học Quốc giá hà Nội,|c2004.
300|a165 p. ;|c29 cm.
490|aBei ta ban xin yi dai dui wai han yu jiao cai ·ji chu jiao cheng xi lie.
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Trung Quốc|xHán ngữ|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aChinese language.
6530 |aHán ngữ.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTextbooks for foreign speakers.
7000 |aDư, Xương Nghi
7000 |aLý, Hiểu Kỳ
7000 |aNguyễn, Thu Hà|ebiên dịch
7000 |aNhậm, Tuyết Mai
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100031
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100031 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIX Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào