• Sách
  • 495.1834 GUO
    旅游口语 =

DDC 495.1834
Tác giả CN 陈光磊.
Nhan đề 旅游口语 = Conversational Chinese for travelers / 陈光磊, 祝蓉, 范毓民.
Thông tin xuất bản 北京语言文化大学出版社, Bei jing : Bei jing yu yan wen hua da xue chu ban she, 2002.
Mô tả vật lý 183 p. ; 26 cm.
Tùng thư Ni shuo, wo shuo, da jia shuo " han yu kou yu xi lie jiao cai ", Di san ce.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-Nghe hiểu-Trung cấp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do Nghe hiểu.
Từ khóa tự do 中级.
Từ khóa tự do 听力.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Tác giả(bs) CN Quang lei Chen.
Tác giả(bs) CN Rong Zhu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100030
000 00000cam a2200000 a 4500
00149517
0021
00460233
005201910231628
008170513s2002 ch| chi
0091 0
020|a9787561910931
035##|a1083173150
039|a20191023162832|bmaipt|c20170513144010|dtult|y20170513144010|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1834|bGUO
090|a495.1834|bGUO
1000 |a陈光磊.
24510|a旅游口语 =|bConversational Chinese for travelers /|c陈光磊, 祝蓉, 范毓民.
260|a北京语言文化大学出版社, Bei jing :|bBei jing yu yan wen hua da xue chu ban she,|c2002.
300|a183 p. ;|c26 cm.
490|aNi shuo, wo shuo, da jia shuo " han yu kou yu xi lie jiao cai ", Di san ce.
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65017|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xNghe hiểu|xTrung cấp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |aNghe hiểu.
6530 |a中级.
6530 |a听力.
6530 |aGiáo trình.
7000 |aQuang lei Chen.
7000 |aRong Zhu.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100030
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100030 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 GUO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào