DDC 495.11
Tác giả CN 卢英顺.
Nhan đề 现代汉语语汇学 / 卢英顺 ; [Yingshun Lu].
Thông tin xuất bản 復旦大學出版社, Shanghai Shi : Fu dan da xue chu ban she, 2007
Mô tả vật lý 7, 3, 260 p. ; 21 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Lexicography.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Terms and phrases.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Lexicography
Từ khóa tự do Cụm từ
Từ khóa tự do Terms and phrases
Từ khóa tự do Thuật ngữ
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Học phần 6.
Môn học Từ vựng học tiếng Trung Quốc
Môn học 61CHI3CLE
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000100080
000 00000cam a2200000 a 4500
00149520
00220
00460236
005202103150817
008170513s2007 ch| chi
0091 0
035##|a1083172219
039|a20210315081723|banhpt|c20191024164019|dmaipt|y20170513144325|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.11|bYIN
090|a495.11|bYIN
1000 |a卢英顺.
24510|a现代汉语语汇学 /|c卢英顺 ; [Yingshun Lu].
260|a復旦大學出版社, Shanghai Shi :|bFu dan da xue chu ban she,|c2007
300|a7, 3, 260 p. ;|c21 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xLexicography.
65010|aChinese language|xTerms and phrases.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aLexicography
6530 |aCụm từ
6530 |aTerms and phrases
6530 |aThuật ngữ
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aHọc phần 6.
692|aTừ vựng học tiếng Trung Quốc
692|a61CHI3CLE
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100080
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100080 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.11 YIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao