|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49525 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60241 |
---|
005 | 202109150836 |
---|
008 | 170513s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301001495 |
---|
035 | ##|a1083170037 |
---|
039 | |a20210915083649|bhuongnt|c20210915083510|dhuongnt|y20170513144755|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bHUA |
---|
090 | |a495.181|bHUA |
---|
100 | 0 |a主编陈作宏. |
---|
245 | 10|a体验汉语. 写作教程. 初级1 =|bExperiencing Chinese /|c主编陈作宏, 编者邓秀均, 陈作宏. |
---|
260 | |aBeijing :|bBeijing daxue chubanshe,|c1999 |
---|
300 | |a258 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 0|aLexicology. |
---|
650 | 10|aChinese language|xEtymology. |
---|
650 | 10|aChinese language|xWord formation. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThuật ngữ|xTừ nguyên học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aWord formation |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aLexicology |
---|
653 | 0 |aEtymology |
---|
653 | 0 |aTừ ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aThực hành tiếng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000100013, 000100078 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100013
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.181 HUA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000100078
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.181 HUA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào