|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4953 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5089 |
---|
008 | 040405s2001 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286292 |
---|
035 | ##|a1083191266 |
---|
039 | |a20241201153358|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zhueltt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a435|bNGQ |
---|
090 | |a435|bNGQ |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Quang. |
---|
245 | 10|aCách dùng giới từ tiếng Đức /|cNguyễn Quang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a259 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xPrepositions. |
---|
650 | 10|aGerman language|xTextbooks for foreign speaker. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(4): 000005902, 000005907-9 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005901 |
---|
890 | |a4|b425|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005902
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 NGQ
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000005907
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 NGQ
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000005908
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 NGQ
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000005909
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 NGQ
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào