• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.184 PEN
    Nhan đề: 汉语阅读教程 /

DDC 495.184
Tác giả CN 彭志平.
Nhan đề 汉语阅读教程 / 彭志平编著.
Thông tin xuất bản 北京语言大学出版社, Bei jing :Bei jing yu yan ta xue chu ban she,2009.
Mô tả vật lý 192 tr.;29 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Reading comprehension.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Đọc hiểu-Tiếng Trung Quốc-Nghiên cứu-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Reading comprehension
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Đọc hiểu
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100016
000 00000cam a2200000 a 4500
00149541
0021
00460259
005201909051500
008170513s2009 ch| chi
0091 0
035|a1456390460
035##|a1083195322
039|a20241202165152|bidtocn|c20190905150020|dtult|y20170513151244|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.184|bPEN
090|a495.184|bPEN
1000 |a彭志平.
24510|a汉语阅读教程 /|c彭志平编著.
260|a北京语言大学出版社, Bei jing :|bBei jing yu yan ta xue chu ban she,|c2009.
300|a192 tr.;|c29 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65000|aReading comprehension.
65010|aChinese language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65017|aĐọc hiểu|xTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aReading comprehension
6530 |aNghiên cứu
6530 |aĐọc hiểu
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100016
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000100016 TK_Tiếng Trung-TQ 495.184 PEN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện