|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60259 |
---|
005 | 201909051500 |
---|
008 | 170513s2009 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390460 |
---|
035 | ##|a1083195322 |
---|
039 | |a20241202165152|bidtocn|c20190905150020|dtult|y20170513151244|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.184|bPEN |
---|
090 | |a495.184|bPEN |
---|
100 | 0 |a彭志平. |
---|
245 | 10|a汉语阅读教程 /|c彭志平编著. |
---|
260 | |a北京语言大学出版社, Bei jing :|bBei jing yu yan ta xue chu ban she,|c2009. |
---|
300 | |a192 tr.;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 00|aReading comprehension. |
---|
650 | 10|aChinese language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aĐọc hiểu|xTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aReading comprehension |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100016 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100016
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.184 PEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào