DDC
| 491.75 |
Tác giả CN
| Pun-Ki-Na, I.M. |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Nga / I.M Pun Ki Na. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bách Khoa Hà Nội,2011. |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000100123 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60265 |
---|
005 | 201910230929 |
---|
008 | 170513s2011 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384147 |
---|
035 | ##|a1083199851 |
---|
039 | |a20241201154335|bidtocn|c20191023092909|dmaipt|y20170513152314|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bPUN |
---|
090 | |a491.75|bPUN |
---|
100 | 1 |aPun-Ki-Na, I.M. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Nga /|cI.M Pun Ki Na. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBách Khoa Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a382 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga. |
---|
650 | 10|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000100123 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100123
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.75 PUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào