|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5091 |
---|
005 | 202106071521 |
---|
008 | 040405s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415568 |
---|
035 | ##|a1083198079 |
---|
039 | |a20241130174619|bidtocn|c20210607152124|dmaipt|y20040405000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài tập điền từ tiếng Anh /|cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2000 |
---|
300 | |a149 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakes. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài tập|2TVĐHHN.|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005934, 000005938-9 |
---|
890 | |a3|b152|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005934
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 XUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005938
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 XUB
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000005939
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 XUB
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào