- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 947 POC
Nhan đề: Россия на рубеже ХХ--ХХI в. :
DDC
| 947 |
Nhan đề
| Россия на рубеже ХХ--ХХI в. : учебное пособие по страноведению / Вьюнов, Ю. А. Манько, Александр Васильевич ; [I︠U︡ A Vʹi︠u︡nov, A V Manʹko, E V Dunaeva, ... |
Thông tin xuất bản
| Гос. институт русского языка им. А.С. Пушкина, Moskva :Gos. Institut russkogo i︠a︡zyka im. A.S. Pushkina,2006. |
Mô tả vật lý
| 342 p. ;20 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Nga. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Nga-Thế kỉ 20-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nga-Thế kỉ 21-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Nga. |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21. |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Dunaeva, E V. |
Tác giả(bs) CN
| Manʹko, A V. |
Tác giả(bs) CN
| Pushkina, A.S. |
Tác giả(bs) CN
| Vʹi︠u︡nov, I︠U︡ A. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000100234-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60270 |
---|
005 | 201910231123 |
---|
008 | 170513s2006 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5982690600 |
---|
020 | |a9785982690609 |
---|
035 | |a1456407076 |
---|
035 | ##|a85690277 |
---|
039 | |a20241129140627|bidtocn|c20191023112322|dmaipt|y20170513152927|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a947|bPOC |
---|
090 | |a947|bPOC |
---|
245 | 00|aРоссия на рубеже ХХ--ХХI в. :|bучебное пособие по страноведению /|cВьюнов, Ю. А. Манько, Александр Васильевич ; [I︠U︡ A Vʹi︠u︡nov, A V Manʹko, E V Dunaeva, ... |
---|
260 | |aГос. институт русского языка им. А.С. Пушкина, Moskva :|bGos. Institut russkogo i︠a︡zyka im. A.S. Pushkina,|c2006. |
---|
300 | |a342 p. ;20 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Nga. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zNga|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aNga|yThế kỉ 21|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNga. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 21. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 20. |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 1 |aDunaeva, E V. |
---|
700 | 1 |aManʹko, A V. |
---|
700 | 1 |aPushkina, A.S. |
---|
700 | 1 |aVʹi︠u︡nov, I︠U︡ A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100234-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100234
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
947 POC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000100235
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
947 POC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|