|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60271 |
---|
005 | 201910230929 |
---|
008 | 170513s2002 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5200030145 |
---|
020 | |a9785200030149 |
---|
035 | |a1456375596 |
---|
035 | ##|a1083197371 |
---|
039 | |a20241129101033|bidtocn|c20191023092940|dmaipt|y20170513153451|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bANI |
---|
100 | 1 |aAnikina, Marina N. |
---|
245 | |aЛешница Начинаем изучать русский :|bкнига-практикум /|cМарина Аникина.. ; [Marina N Anikina]. |
---|
260 | |aMoskva :|bIzdat. "Russkij Jazyk",|c2002. |
---|
300 | |a259 p. :|bill ;|c15 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Nga. |
---|
650 | 10|aTiếng Nga|vSách dành cho người mới học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aSách dành cho người mới học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100120, 000100127 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100120
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.78 ANI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100127
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.78 ANI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào