• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.7824 DEM
    Nhan đề: Руссиян коммерциал корреспонденце =

DDC 491.7824
Tác giả CN Демидова, А. К.
Nhan đề Руссиян коммерциал корреспонденце = Russian commercial correspondence (for English-speaking students)/ Анна Кузьминична Демидова, Эрнст Александрович Смирнов.
Thông tin xuất bản Moskva :"Russkiĭ i︠a︡zyk",1989.
Mô tả vật lý 323 tr.;30 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga.
Thuật ngữ chủ đề Commercial correspondence, Russian
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Business Russian
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Thư tín thương mại
Từ khóa tự do tiếng Nga thương mại
Tác giả(bs) CN Смирнов, Эрнст Александрович.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000100143-4
000 00000nam a2200000 a 4500
00149563
0021
00460282
005201910231428
008170513s1989 ru| rus
0091 0
020|a5200003911
035|a1456406584
035##|a1083188806
039|a20241201180700|bidtocn|c20191023142854|dmaipt|y20170513155544|ztult
0410 |arus
044|aru
08204|a491.7824|bDEM
090|a491.7824|bDEM
1001 |aДемидова, А. К.
24510|aРуссиян коммерциал корреспонденце =|bRussian commercial correspondence (for English-speaking students)/|cАнна Кузьминична Демидова, Эрнст Александрович Смирнов.
260|aMoskva :|b"Russkiĭ i︠a︡zyk",|c1989.
300|a323 tr.;|c30 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga.
65000|aCommercial correspondence, Russian
65010|aRussian language|xBusiness Russian
6530 |aTiếng Nga
6530 |aThư tín thương mại
6530 |atiếng Nga thương mại
7001 |aСмирнов, Эрнст Александрович.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100143-4
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000100143 TK_Tiếng Nga-NG 491.7824 DEM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000100144 TK_Tiếng Nga-NG 491.7824 DEM Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện