|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5093 |
---|
005 | 202105201510 |
---|
008 | 040405s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363332 |
---|
035 | ##|a1083171173 |
---|
039 | |a20241125224152|bidtocn|c20210520151031|danhpt|y20040405000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a792.09597|bVIE |
---|
090 | |a792.09597|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnamese Theater /|cĐình Quang, Lê Anh, Hà Văn Cẩn,.... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1999 |
---|
300 | |a161 p. :|bcol.ill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aTheater|zVietnam. |
---|
650 | 07|aSân khấu|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSân khấu |
---|
653 | 0|aVăn hóa dân gian |
---|
700 | 0 |aTrần, Việt Ngữ. |
---|
700 | 0 |aHà, Văn Cầu. |
---|
700 | 0 |aLê, Anh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Huy Hồng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005783-4 |
---|
890 | |a2|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005783
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
792.09597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005784
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
792.09597 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|