|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49574 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 60312 |
---|
005 | 201804061558 |
---|
008 | 170515s2017 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192412 |
---|
039 | |a20180406155829|btult|c20180315101831|dhuett|y20170515141653|zngant |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92207|bKYY |
---|
110 | |aKhoa Việt Nam học. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa Việt Nam học /|cKhoa Việt Nam học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a55 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Việt|vGiảng dạy |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000099886 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000099885 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099885
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.92207 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000099886
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.92207 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|