• Sách
  • 491.780076 BAI
    Bài tập tiếng Nga /

DDC 491.780076
Nhan đề Bài tập tiếng Nga / Nguyễn Đức Trường dịch và chú giải.
Thông tin xuất bản Hà Nội : NXB Giao thông vận tải, 2004.
Mô tả vật lý 285 p ;22 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Bài tập-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Bài tập.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Trường dịch và chú giải.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000100125-6
000 00000nam a2200000 a 4500
00149575
0021
00460313
005201901101047
008170517s2004 vm| vie
0091 0
035|a1456395379
035##|a1083191279
039|a20241202120201|bidtocn|c20190110104729|danhpt|y20170517090944|zhuett
0411 |avie|arus
044|avm
08204|a491.780076|bBAI
090|a491.780076|bBAI
24510|aBài tập tiếng Nga /|cNguyễn Đức Trường dịch và chú giải.
260|aHà Nội :|bNXB Giao thông vận tải,|c2004.
300|c285 p ;|c22 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga
65017|aTiếng Nga|xBài tập|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aBài tập.
7000 |aNguyễn, Đức Trường|edịch và chú giải.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100125-6
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100125 TK_Tiếng Nga-NG 491.780076 BAI Sách 1
2 000100126 TK_Tiếng Nga-NG 491.780076 BAI Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào