DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Punkina, I.M. |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Nga / I.M.Punkina. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Bách khoa Hà Nội,2011. |
Mô tả vật lý
| 382 tr.;21 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ pháp-Thực hành-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000100124 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60314 |
---|
005 | 201910231424 |
---|
008 | 170517s2011 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375991 |
---|
035 | ##|a1083170764 |
---|
039 | |a20241201150642|bidtocn|c20191023142428|dmaipt|y20170517091249|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.782|bPUN |
---|
090 | |a495.782|bPUN |
---|
100 | 1 |aPunkina, I.M. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Nga /|cI.M.Punkina. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Bách khoa Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a382 tr.;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xThực hành|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000100124 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100124
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
495.782 PUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào