|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49577 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60315 |
---|
005 | 202103101052 |
---|
008 | 170517s2007 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173739 |
---|
039 | |a20210310105230|banhpt|c20191023094336|dmaipt|y20170517091550|zhuett |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bVUV |
---|
090 | |a491.7802|bVUV |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Vinh. |
---|
245 | 10|aПособие по устному переводу 2 =|bGiáo trình dịch nói : Dành cho sinh viên chuyên ngữ tiếng Nga /|cVũ Ngọc Vinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a128 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xDịch nói|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aDịch nói. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aThực hành dịch nói III |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000100105, 000100119 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100105
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7802 VUV
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000100119
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7802 VUV
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào