• Tài liệu môn học
  • Ký hiệu PL/XG: 491.7802 VUV
    Nhan đề: Пособие по устному переводу 2 =

DDC 491.7802
Tác giả CN Vũ, Ngọc Vinh.
Nhan đề Пособие по устному переводу 2 = Giáo trình dịch nói : Dành cho sinh viên chuyên ngữ tiếng Nga / Vũ Ngọc Vinh.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2007.
Mô tả vật lý 128 p. ;28 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Dịch nói-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Dịch nói.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Môn học Tiếng Nga
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516002(2): 000100105, 000100119
000 00000cam a2200000 a 4500
00149577
00220
00460315
005202103101052
008170517s2007 vm| rus
0091 0
035|a1456404184
035##|a1083173739
039|a20241201165652|bidtocn|c20210310105230|danhpt|y20170517091550|zhuett
0410 |arus
044|avm
08204|a491.7802|bVUV
090|a491.7802|bVUV
1000 |aVũ, Ngọc Vinh.
24510|aПособие по устному переводу 2 =|bGiáo trình dịch nói : Dành cho sinh viên chuyên ngữ tiếng Nga /|cVũ Ngọc Vinh.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007.
300|a128 p. ;|c28 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga
65017|aTiếng Nga|xDịch nói|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aDịch nói.
6530 |aGiáo trình.
690|aTiếng Nga
691|aNgôn ngữ Nga
692|aThực hành dịch nói III
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000100105, 000100119
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000100105 TK_Tài liệu môn học-MH 491.7802 VUV Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000100119 TK_Tài liệu môn học-MH 491.7802 VUV Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao