|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49578 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60316 |
---|
005 | 202311011446 |
---|
008 | 170517s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951284100 |
---|
035 | ##|a1083193115 |
---|
039 | |a20241130083845|bidtocn|c20231101144654|danhpt|y20170517091707|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a001.4207|bPHS |
---|
100 | 0 |aPhương, Kỳ Sơn. |
---|
245 | 10|aPhương pháp nghiên cứu khoa học /|cPhương Kỳ Sơn. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2002 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, đặc điểm và phương pháp thực hiện nghiên cứu khoa học, trình tự logic của nghiên cứu khoa học, thu thập và xử lý thông tin. Trình bày luận điểm khoa học, tổ chức thực hiện đề tài, cơ sở đạo đức khoa học và đánh giá nghiên cứu khoa học |
---|
650 | 10|aNghiên cứu khoa học|xPhương pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp. |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản. |
---|
692 | |aPhương pháp học tập và nghiên cứu khoa học |
---|
692 | |aJAP5009 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(3): 000100187-8, 000135582 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100187
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
001.4207 PHS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000100188
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
001.4207 PHS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135582
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
001.4207 PHS
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|