|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49579 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60318 |
---|
005 | 202301171001 |
---|
008 | 170517s2013 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392918 |
---|
035 | ##|a1083172794 |
---|
039 | |a20241130160238|bidtocn|c20230117100145|dtult|y20170517092135|zhuett |
---|
041 | 0 |arus|aviet |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.702|bLEL |
---|
100 | |aLê, Văn Liệm. |
---|
245 | 10|aLý thuyết dịch :|bDựa trên ngữ liệu Nga - Việt /|cLê Văn Liệm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a60 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xDịch thuật|xLí thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aLí thuyết |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aNhập môn biên - phiên dịch |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(3): 000100102, 000100111, 000135579 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100102
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.702 LEL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000100111
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.702 LEL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135579
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.702 LEL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào