DDC
| 891.7 |
Nhan đề
| Родная литература 6. |
Thông tin xuất bản
| Москва :Просвещение,1985. |
Mô tả vật lý
| 430 tr. :ill. ;21 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học bản địa. |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000100239-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60320 |
---|
005 | 201910231127 |
---|
008 | 170517s1985 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403381 |
---|
035 | ##|a1083167952 |
---|
039 | |a20241130094233|bidtocn|c20191023112713|dmaipt|y20170517094249|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.7|bROD |
---|
090 | |a891.7|bROD |
---|
245 | 10|aРодная литература 6. |
---|
260 | |aМосква :|bПросвещение,|c1985. |
---|
300 | |a430 tr. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học bản địa. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100239-40 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100239
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
891.7 ROD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000100240
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
891.7 ROD
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào