|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60323 |
---|
005 | 201910231130 |
---|
008 | 170517s1978 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409201 |
---|
035 | ##|a1083194902 |
---|
039 | |a20241129151130|bidtocn|c20191023113057|dmaipt|y20170517095331|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.709|bKOV |
---|
090 | |a891.709|bKOV |
---|
100 | 1 |aKovalev, Valentin Arhipovič. |
---|
245 | 10|aРусская советская литература /|cКовалев, Валентин Архипович. |
---|
260 | |aПросвещение, Moskva :|bProsveŝenie,|c1978. |
---|
300 | |a1 vol. (397 p.) ;|c22 cm |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
---|
650 | 10|aRussian literature|y20th century|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|yThế kỷ 20|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 20 |
---|
653 | 0 |aRussian literature. |
---|
653 | 0 |aHistory and criticism. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |a20th century. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000100217 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100217
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.709 KOV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào