• Sách
  • 891.7144 KUN
    Сергей Есенин /

DDC 891.7144
Tác giả CN Kuni︠a︡ev, Stanislav I︠U︡rʹevich.
Nhan đề Сергей Есенин / Станислав Куняев, Сергей Куняев.
Thông tin xuất bản Молодая гвардия, Moskva : Molodai︠a︡ gvardii︠a︡, 2010.
Mô tả vật lý 593 pages, [48] pages of plates : illustrations, portraits ; 21 cm.
Tùng thư Zhiznʹ zamechatelʹnykh li︠u︡deĭ (Molodai︠a︡ gvardii︠a︡ (Firm)), 1259.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga
Thuật ngữ chủ đề Authors, Russian-20th century-Biography.
Thuật ngữ chủ đề Esenin, Sergeĭ Aleksandrovich,-1895-1925.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nga-Tiểu sử-Tác giả-Thế kỷ 20-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thế kỷ 20.
Từ khóa tự do Tiểu sử.
Từ khóa tự do Authors, Russian.
Từ khóa tự do Biography.
Từ khóa tự do Tác giả.
Từ khóa tự do Văn học Nga.
Từ khóa tự do 20th century.
Tác giả(bs) CN Kuni︠a︡ev, S S.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000100223, 000100230
000 00000nam a2200000 a 4500
00149585
0021
00460324
005201910231411
008170517s2010 ru| rus
0091 0
035|a1456404464
035##|a1083170896
039|a20241201154705|bidtocn|c20191023141131|dmaipt|y20170517095758|zanhpt
0410 |arus
044|aru
08204|a891.7144|bKUN
090|a891.7144|bKUN
1001 |aKuni︠a︡ev, Stanislav I︠U︡rʹevich.
24510|aСергей Есенин /|cСтанислав Куняев, Сергей Куняев.
260|aМолодая гвардия, Moskva :|bMolodai︠a︡ gvardii︠a︡,|c2010.
300|a593 pages, [48] pages of plates :|billustrations, portraits ;|c21 cm.
490|aZhiznʹ zamechatelʹnykh li︠u︡deĭ (Molodai︠a︡ gvardii︠a︡ (Firm)), 1259.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga
65010|aAuthors, Russian|y20th century|xBiography.
65010|aEsenin, Sergeĭ Aleksandrovich,|d1895-1925.
65017|aVăn học Nga|xTiểu sử|xTác giả|yThế kỷ 20|2TVĐHHN.
6530 |aThế kỷ 20.
6530 |aTiểu sử.
6530 |aAuthors, Russian.
6530 |aBiography.
6530 |aTác giả.
6530 |aVăn học Nga.
6530 |a20th century.
7001 |aKuni︠a︡ev, S S.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100223, 000100230
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100223 TK_Tiếng Nga-NG 891.7144 KUN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000100230 TK_Tiếng Nga-NG 891.7144 KUN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào