|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4959 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5095 |
---|
008 | 040405s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378332 |
---|
035 | ##|a1083197785 |
---|
039 | |a20241201180326|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.06665|bXUP |
---|
090 | |a808.06665|bXUP |
---|
100 | 0 |aXuân Phúc. |
---|
245 | 10|aTiếng Pháp trong giao dịch kinh doanh /|cXuân Phúc, Thanh Trúc. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1999. |
---|
300 | |a270 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aGiao dịch kinh doanh. |
---|
700 | 0 |aThanh Trúc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000000271-3 |
---|
890 | |a3|b134|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000271
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
808.06665 XUP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000272
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
808.06665 XUP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000273
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
808.06665 XUP
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào