• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.702 SVE
    Nhan đề: Перевод и лингвистика :

DDC 491.702
Tác giả CN Švejcer, A D.
Nhan đề Перевод и лингвистика : о газетно-информационном и военно-публицистическом переводе / A. D. Švejcer.
Thông tin xuất bản Ордена Трудового Красного Знамени Военное издательство Министерства обороны СССР, Moskva :Ordena Trudovogo Krasnogo Znameni Voennoe izdatelʹstvo Ministerstva oborony SSSR,1973.
Mô tả vật lý 278 tr. ;21 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Kĩ năng dịch-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000100099, 000100116
000 00000cam a2200000 a 4500
00149592
0021
00460331
005201910231058
008170517s1973 ru| rus
0091 0
035|a1456396480
035##|a1083196581
039|a20241130163053|bidtocn|c20191023105859|dmaipt|y20170517103733|zhuongnt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.702|bSVE
1001 |aŠvejcer, A D.
24510|aПеревод и лингвистика :|bо газетно-информационном и военно-публицистическом переводе /|cA. D. Švejcer.
260|aОрдена Трудового Красного Знамени Военное издательство Министерства обороны СССР, Moskva :|bOrdena Trudovogo Krasnogo Znameni Voennoe izdatelʹstvo Ministerstva oborony SSSR,|c1973.
300|a278 tr. ;|c21 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga.
65017|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aNgôn ngữ học
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100099, 000100116
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000100099 TK_Tiếng Nga-NG 491.702 SVE Sách 1
2 000100116 TK_Tiếng Nga-NG 491.702 SVE Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện