|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60332 |
---|
005 | 202003301608 |
---|
008 | 170517s2011 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404465 |
---|
039 | |a20241202105751|bidtocn|c20200330160817|dhuongnt|y20170517103959|zngant |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bNGH |
---|
090 | |a491.7802|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng Hòa. |
---|
245 | 10|aПособие по обучению переводу /|cNguyễn Trọng Hòa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a119 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Nga|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100107, 000100110 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100107
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7802 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000100110
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7802 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào