DDC
| 491.7802 |
Tác giả CN
| Федоров, А. В. |
Nhan đề
| Основой общей теории перевода / А. В. Федоров. |
Thông tin xuất bản
| Mockba,1983. |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Lí thuyết dịch-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000100097, 000100115 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60333 |
---|
005 | 201910230937 |
---|
008 | 170517s1983 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375992 |
---|
035 | ##|a1083197195 |
---|
039 | |a20241129163143|bidtocn|c20191023093801|dmaipt|y20170517104443|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7802|bPHE |
---|
090 | |a491.7802|bPHE |
---|
100 | 1 |aФедоров, А. В. |
---|
245 | 10|aОсновой общей теории перевода /|cА. В. Федоров. |
---|
260 | |aMockba,|c1983. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xLí thuyết dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100097, 000100115 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100097
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.7802 PHE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000100115
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.7802 PHE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào